Danh sách trang đổi hướng

Từ Từ điển công nghệ

Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. 3-DES →‎ 3DES
  2. 3GPP LTE →‎ 3G LTE
  3. 802.11 →‎ Wi-Fi
  4. 802.16 →‎ WiMAX
  5. 802.16e →‎ IEEE 802.16e
  6. 802.1X →‎ 802.1x
  7. 802.3 →‎ IEEE 802.3
  8. ADSL2plus →‎ ADSL2
  9. Access Point →‎ AP
  10. Adp →‎ ADP
  11. B2B →‎ Back-to-back
  12. Boot →‎ Bootstrap
  13. CAD →‎ Computer aided design
  14. Dòng điện một chiều →‎ DC
  15. Dòng điện xoay chiều →‎ AC
  16. EDA →‎ Electronic Automation Design
  17. Eye pattern →‎ Eye diagram
  18. FP →‎ FPI
  19. Fixed Wireless Telephone →‎ FWT
  20. Gain saturation →‎ GS
  21. Giao thức X.25 →‎ X.25
  22. HARQ →‎ H-ARQ
  23. HHD →‎ Hybrid drive
  24. HO →‎ Chuyển giao
  25. Handoff →‎ Chuyển giao
  26. Handover →‎ Chuyển giao
  27. Hybrid drive →‎ Hybrid hard drive
  28. IEEE 802.11 →‎ Wi-Fi
  29. IEEE 802.16 →‎ WiMAX
  30. IP (Intellectual property) →‎ Intellectual property
  31. Kĩ thuật xã hội →‎ Social engineering
  32. LTE →‎ 3G LTE
  33. Mimo →‎ MIMO
  34. Mobile Virtual Network Operator →‎ MVNO
  35. Modulation →‎ Điều chế
  36. Mã hóa đối xứng →‎ Symmetric cryptography
  37. Mạng ngang hàng →‎ P2P
  38. Mạng đồng đẳng →‎ P2P
  39. Network-on-Chip →‎ NoC
  40. NoC →‎ Network on Chip
  41. Open-drain →‎ Cực máng hở
  42. POP3 →‎ POP (Post Office Protocol)
  43. Pcu →‎ PCU
  44. Pdn →‎ PDN
  45. Prismatic →‎ Prismatic joint
  46. SIMULINK →‎ Simulink
  47. Silverlight →‎ Microsoft Silverlight
  48. SoC →‎ System on Chip
  49. System on a chip →‎ System on Chip
  50. TV →‎ Tivi

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).