Khác biệt giữa các bản “NGN”

Từ Từ điển công nghệ
Dòng 1: Dòng 1:
 +
[[Thể loại:Viễn thông]]
 +
 
NGN (Next Generation Network - mạng thế hệ kế tiếp của [[PSTN]]) là kiến trúc mạng trong đó mọi hình thức thông tin được truyền đi dưới dạng gói. NGN thường sử dụng giao thức [[IP]] nên còn được gọi là mạng "toàn IP".
 
NGN (Next Generation Network - mạng thế hệ kế tiếp của [[PSTN]]) là kiến trúc mạng trong đó mọi hình thức thông tin được truyền đi dưới dạng gói. NGN thường sử dụng giao thức [[IP]] nên còn được gọi là mạng "toàn IP".
  
 
Trong NGN, các dịch vụ được triển khai hoàn toàn độc lập với giao thức, hạ tầng của các lớp thấp hơn, giúp cho việc mở rộng các dịch vụ mới dễ dàng hơn rất nhiều so với PSTN.
 
Trong NGN, các dịch vụ được triển khai hoàn toàn độc lập với giao thức, hạ tầng của các lớp thấp hơn, giúp cho việc mở rộng các dịch vụ mới dễ dàng hơn rất nhiều so với PSTN.
  
[[Thể loại:Viễn thông]]
+
== Tài liệu tham khảo ==
 +
 
 +
* [http://www.itu.int/ITU-T/studygroups/com13/ngn2004/working_definition.html Định nghĩa NGN của ITU]
 +
* [http://www.itu.int/ITU-T/ngn/index.phtml Next Generation Network Global Standards Initiative]

Phiên bản lúc 06:22, ngày 11 tháng 9 năm 2007


NGN (Next Generation Network - mạng thế hệ kế tiếp của PSTN) là kiến trúc mạng trong đó mọi hình thức thông tin được truyền đi dưới dạng gói. NGN thường sử dụng giao thức IP nên còn được gọi là mạng "toàn IP".

Trong NGN, các dịch vụ được triển khai hoàn toàn độc lập với giao thức, hạ tầng của các lớp thấp hơn, giúp cho việc mở rộng các dịch vụ mới dễ dàng hơn rất nhiều so với PSTN.

Tài liệu tham khảo