MIMO

Từ Từ điển công nghệ
Phiên bản vào lúc 12:41, ngày 7 tháng 6 năm 2007 của Nvqthinh (Thảo luận | đóng góp) (Mimo đổi thành MIMO: Nên viết HOA)
(khác) ← Phiên bản cũ | xem phiên bản hiện hành (khác) | Phiên bản mới → (khác)

MIMO (multi input multi output) trong truyền thông (communications) là kỹ thuật sử dụng nhiều ăng-ten phát và nhiều ăng-ten thu để truyền và nhận dữ liệu. Ưu điểm của MIMO:

- Tăng độ phân tập (diversity) của kênh truyền fading, do đó có thể giảm xác suất lỗi (BER hay FER...)

- Tăng dung lượng (capacity) của kênh truyền do đó có thể tăng được tốc độ dữ liệu.


Khuyết điểm của MIMO:

- Chi phí cho thiết bị cao hơn (do nhiều ăng-ten thu phát...)

- Giải thuật xử lý tín hiệu phức tạp hơn


Các kỹ thuật MIMO thông dụng

- Beamforming (antena array)

- Space-time diversity technique:

Space-time block codes Space-time trellis codes spatial multiplexing