Khác biệt giữa các bản “QAM”
Từ Từ điển công nghệ
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
Phần giải thích nghĩa của thuật ngữ: | Phần giải thích nghĩa của thuật ngữ: | ||
− | Tín hiệu QAM bao gồm 2 thành phần: in phase và quadrature | + | Tín hiệu QAM bao gồm 2 thành phần: in phase và quadrature trực giao với nhau theo góc pha (phase) |
Phiên bản lúc 08:25, ngày 15 tháng 9 năm 2007
QAM (Quadrature Amplitude Modulation), tiếng Việt gọi là Điều chế biên độ trực giao
Phần giải thích nghĩa của thuật ngữ:
Tín hiệu QAM bao gồm 2 thành phần: in phase và quadrature trực giao với nhau theo góc pha (phase)
Thông tin thêm