Khác biệt giữa các bản “FROG”
Từ Từ điển công nghệ
(Trang mới: Thể loại:Vật lý Thể loại:Quang học Thể loại:Viễn thông quang '''Thuật ngữ (Frequency-resolved optical gating)''', tiếng Việt gọi là '''Phân ...) |
|||
Dòng 6: | Dòng 6: | ||
== Xem thêm == | == Xem thêm == | ||
− | [[FREAG]] | + | *[[FREAG]] |
− | [[GRENOUILLE]] | + | *[[GRENOUILLE]] |
− | [[SPIDER]] | + | *[[SPIDER]] |
== Tài liệu tham chiếu == | == Tài liệu tham chiếu == | ||
== Liên kết ngoài == | == Liên kết ngoài == |
Phiên bản lúc 07:14, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Thuật ngữ (Frequency-resolved optical gating), tiếng Việt gọi là Phân tích xung theo quang phổ nhờ điều khiển cổng quang, là một phương pháp phân tích xung quang tương tự như autocorrelation nhưng có độ phân giải cao hơn rất nhiều.