BSF

Từ Từ điển công nghệ
Phiên bản vào lúc 04:47, ngày 15 tháng 5 năm 2008 của Trungk (Thảo luận | đóng góp) (Trang mới: BSF tức Blue Shifted Filtering, là một kiểu nói ''lóng'' trong quang học, mô tả việc bộ lọc không nằm đúng vào phổ tín hiệu mà hơi lệch về phía t...)

BSF tức Blue Shifted Filtering, là một kiểu nói lóng trong quang học, mô tả việc bộ lọc không nằm đúng vào phổ tín hiệu mà hơi lệch về phía tần số cao (bước sóng ngắn hơn bước sóng tín hiệu). Ngược với Blue Shifted Filtering là Red Shifted Filtering.

Xem thêm: RSF