QAM
Từ Từ điển công nghệ
QAM (Quadrature Amplitude Modulation), tiếng Việt gọi là Điều chế biên độ trực giao
Phần giải thích nghĩa của thuật ngữ:
Tín hiệu QAM bao gồm 2 thành phần: in phase và quadrature
Thông tin thêm