Rpm
Từ Từ điển công nghệ
rpm (Revolutions per Minute), tiếng Việt gọi là số vòng quay trong một phút, đây là đơn vị đo tốc độ quay của thiết bị (như đĩa cứng).
Thông thường đĩa cứng của laptop có tốc độ 4200 - 5400 rpm, còn máy tính để bàn là 7200 - 10.000 - 15.000 rpm.