MIMO

Từ Từ điển công nghệ

MIMO (multi input multi output) trong truyền thông (communications) là kỹ thuật sử dụng nhiều ăng-ten phát và nhiều ăng-ten thu để truyền và nhận dữ liệu. Ưu điểm của MIMO:

- Tăng độ phân tập (diversity) của kênh truyền fading, do đó có thể giảm xác suất lỗi (BER hay FER...)

- Tăng dung lượng (capacity) của kênh truyền do đó có thể tăng được tốc độ dữ liệu.


Khuyết điểm của MIMO:

- Chi phí cho thiết bị cao hơn (do nhiều ăng-ten thu phát...)

- Giải thuật xử lý tín hiệu phức tạp hơn


Các kỹ thuật MIMO thông dụng

- Beamforming (antena array)

- Space-time diversity technique:

Space-time block codes Space-time trellis codes spatial multiplexing