WSN
Từ Từ điển công nghệ
Chú ý
Bài viết này có nội dung chưa được kiểm tra, cần xem lại. Hãy cẩn trọng khi tham khảo thông tin trong bài này. |
WSN (Wireless Sensor Network), tiếng Việt gọi là mạng cảm biến không dây.
Khái niệm Wireless Sensor Network (WSN) tương đối còn lạ lẫm đối với nhiều người làm việc trong lãnh vực Telecom. Bài này được sử dụng để giới thiệu tổng quan về hệ thống WSN và những ứng dụng của WSN (trong quân sự, công nghiệp và cuộc sống hằng ngày)