SOA (Safe Operating Area)
Từ Từ điển công nghệ
Phiên bản vào lúc 09:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007 của Jcisio (Thảo luận | đóng góp) (New page: Thể loại:Điện tử học '''SOA (Safe Operating Area)''', tiếng Việt gọi là '''vùng làm việc an toàn''' == Xem thêm == == Tài liệu tham chiếu == == Liên k...)
SOA (Safe Operating Area), tiếng Việt gọi là vùng làm việc an toàn