HDTV
Từ Từ điển công nghệ
HDTV (High-definition television), tiếng Việt gọi là truyền hình độ phân giải cao , là hệ thống truyền hình cho chất lượng hình ảnh cao hơn các chuẩn thông thường (PAL, SECAM, NTSC). HDTV phát sóng theo hình thức quảng bá.