NVRAM

Từ Từ điển công nghệ

Non-volatile random access memory (NVRAM), tiếng Việt gọi là bộ nhớ RAM không bay hơi, là một loại bộ nhớ RAM có khả năng lưu giữ dữ liệu khi ngắt nguồn điện (không mất dữ liệu khi ngắt nguồn điện). Trong khi đó, DRAM và SRAM là các loại bộ nhớ bay hơi, và cần được duy trì nguồn điện để lưu giữ dữ liệu.

Một loại bộ nhớ NVRAM khá phổ biến hiện nay là bộ nhớ chớp nhoáng (flash memory).

Xem thêm