Khác biệt giữa các bản “WSN”
Từ Từ điển công nghệ
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
+ | Wireless Sensor Network ([[WSN]]): mạng cảm biến không dây | ||
− | + | Khái niệm Wireless Sensor Network (WSN) tương đối còn lạ lẫm đối với nhiều người làm việc trong lãnh vực Telecom. Bài này được sử dụng để giới thiệu tổng quan về hệ thống WSN và những ứng dụng của WSN (trong quân sự, công nghiệp và cuộc sống hằng ngày) | |
− | |||
− | Khái niệm Wireless Sensor Network (WSN) tương đối còn lạ lẫm đối với nhiều người làm việc trong lãnh vực Telecom. | ||
1. Giới thiệu | 1. Giới thiệu |
Phiên bản lúc 08:05, ngày 4 tháng 9 năm 2007
Wireless Sensor Network (WSN): mạng cảm biến không dây
Khái niệm Wireless Sensor Network (WSN) tương đối còn lạ lẫm đối với nhiều người làm việc trong lãnh vực Telecom. Bài này được sử dụng để giới thiệu tổng quan về hệ thống WSN và những ứng dụng của WSN (trong quân sự, công nghiệp và cuộc sống hằng ngày)
1. Giới thiệu
2. Đặc trưng và cấu hình mạng cảm biến
3. Môt số chuẩn mạng cảm biến
4. Ứng dụng của mạng cảm biến
5. Tài liệu tham khảo