Khác biệt giữa các bản “SOA”
Từ Từ điển công nghệ
(New page: Chữ '''SOA''' có thể mang nhiều nghĩa: *Safe Operating Area trong điện tử *[[SOA (Semiconductor Optical Amplifier)|Semiconductor Optical Amplifi...) |
|||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
*[[SOA (Safe Operating Area)|Safe Operating Area]] trong điện tử | *[[SOA (Safe Operating Area)|Safe Operating Area]] trong điện tử | ||
− | *[[SOA (Semiconductor Optical Amplifier)|Semiconductor Optical Amplifier]] trong quang | + | *[[SOA (Semiconductor Optical Amplifier)|Semiconductor Optical Amplifier]] trong truyền thông quang |
Phiên bản lúc 09:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Chữ SOA có thể mang nhiều nghĩa:
- Safe Operating Area trong điện tử
- Semiconductor Optical Amplifier trong truyền thông quang