Khác biệt giữa các bản “MSK”
Từ Từ điển công nghệ
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
*[[MSK (Minimum Shift Keying)|Minimum Shift Keying]] - Phương thức điều chế tín hiệu trong truyền thông kỹ thuật số. | *[[MSK (Minimum Shift Keying)|Minimum Shift Keying]] - Phương thức điều chế tín hiệu trong truyền thông kỹ thuật số. | ||
− | *[[MSK (Master Session Key)|Master Session Key]] - | + | *[[MSK (Master Session Key)|Master Session Key]] - Khóa dùng trong quá trình tạo khóa bảo mật. |
Bản hiện tại lúc 16:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007
MSK có thể là:
- Minimum Shift Keying - Phương thức điều chế tín hiệu trong truyền thông kỹ thuật số.
- Master Session Key - Khóa dùng trong quá trình tạo khóa bảo mật.