Gate
Từ Từ điển công nghệ
Gate, dịch là cổng, là một khái niệm dùng để các thành phần chức năng lôgic cơ bản của một vi mạch điện tử. Ví dụ, cổng AND, cổng OR, cổng NOR,...
Gate, dịch là cổng, là một khái niệm dùng để các thành phần chức năng lôgic cơ bản của một vi mạch điện tử. Ví dụ, cổng AND, cổng OR, cổng NOR,...