WSN

Từ Từ điển công nghệ
Phiên bản vào lúc 13:52, ngày 15 tháng 1 năm 2008 của Nvqthinh (Thảo luận | đóng góp)


WSN (Wireless Sensor Network), tiếng Việt gọi là mạng cảm biến không dây.

Khái niệm Wireless Sensor Network (WSN) tương đối còn lạ lẫm đối với nhiều người làm việc trong lãnh vực Telecom. Bài này được sử dụng để giới thiệu tổng quan về hệ thống WSN và những ứng dụng của WSN (trong quân sự, công nghiệp và cuộc sống hằng ngày)

Xem thêm

Tài liệu tham khảo

Liên kết ngoài