Khác biệt giữa các bản “SOA”
Từ Từ điển công nghệ
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
*[[SOA (Safe Operating Area)|Safe Operating Area]] trong điện tử | *[[SOA (Safe Operating Area)|Safe Operating Area]] trong điện tử | ||
*[[SOA (Semiconductor Optical Amplifier)|Semiconductor Optical Amplifier]] trong truyền thông quang | *[[SOA (Semiconductor Optical Amplifier)|Semiconductor Optical Amplifier]] trong truyền thông quang | ||
+ | *[[SOA (Service Oriented Architecture)]] trong công nghệ thông tin |
Phiên bản lúc 14:30, ngày 9 tháng 5 năm 2008
Chữ SOA có thể mang nhiều nghĩa:
- Safe Operating Area trong điện tử
- Semiconductor Optical Amplifier trong truyền thông quang
- SOA (Service Oriented Architecture) trong công nghệ thông tin