JRRM

Từ Từ điển công nghệ
Phiên bản vào lúc 04:26, ngày 9 tháng 9 năm 2007 của Nvqthinh (Thảo luận | đóng góp) (New page: '''JRRM''' (viết tắt của '''Joint Radio Resource Management''') là cơ chế '''Quản lý tài nguyên radio chung'''. '''JRMM''' đồng nghĩa với CRRM.)

JRRM (viết tắt của Joint Radio Resource Management) là cơ chế Quản lý tài nguyên radio chung. JRMM đồng nghĩa với CRRM.