Trang chưa xếp thể loại
Từ Từ điển công nghệ
Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.
Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- ABC
- AC
- APD
- ASE
- Arfcn
- Auditory Masking
- BSC
- CCS C
- CLA
- CLU
- CMM
- CRT
- CSMA/CD
- Chuyển giao nhanh
- DNS
- DVB-H
- Diot
- ENC28J60
- ENUM
- Ethernet
- FOSS
- FSF
- FTTH
- FUD
- FWT
- Gang Programmer
- Hybrid hard drive
- ICD2
- IEEE
- IEEE 802.3
- IP PBX
- ISCSI
- ISP
- Intel
- Internet
- JRRM
- Java
- Jerk
- LDPC
- LED-backlight
- Loop local
- Lý thuyết hàng đợi
- MAC
- MIMO
- MMS
- MSK
- MVNO
- Medium Access Control
- Microchip
- Microsoft Silverlight
Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).