Thể loại:Viễn thông

Từ Từ điển công nghệ
Phiên bản vào lúc 03:14, ngày 16 tháng 10 năm 2007 của Nvqthinh (Thảo luận | đóng góp) (New page: '''Telecommunications''', tiếng Việt gọi là '''Viễn thông'''. Viễn Thông là khái niệm diễn đạt các hệ thống phục vụ việc truyền thông tin qua một kho...)

Telecommunications, tiếng Việt gọi là Viễn thông. Viễn Thông là khái niệm diễn đạt các hệ thống phục vụ việc truyền thông tin qua một khoãng các xa.

Thông tin thêm

Tài liệu tham chiếu

Liên kết ngoài

Xem thêm